Hợp Đồng Dịch Vụ Ăn Uống Chi Tiết: Quyền Lợi & Trách Nhiệm Của Các Bên
Trong bối cảnh nhu cầu sử dụng dịch vụ ăn uống ngày càng tăng cao tại các doanh nghiệp, tổ chức, việc xây dựng một bản hợp đồng dịch vụ ăn uống đầy đủ, rõ ràng và chặt chẽ là vô cùng quan trọng. Bản hợp đồng này không chỉ là cơ sở pháp lý để hai bên thực hiện nghĩa vụ, mà còn là cam kết về chất lượng, sự an toàn và hiệu quả của dịch vụ.

Hình ảnh minh họa: Một không gian căng tin doanh nghiệp hiện đại và sạch sẽ.
Bài viết này sẽ cung cấp một bản mẫu hợp đồng dịch vụ ăn uống chi tiết, kèm theo những phân tích sâu sắc về nội dung các điều khoản, giúp các cá nhân và tổ chức có thể tham khảo và áp dụng. Chúng tôi sẽ đi sâu vào từng phần, làm rõ trách nhiệm và quyền lợi của cả bên thuê dịch vụ (Bên A) và bên cung cấp dịch vụ (Bên B).
Tóm tắt nội dung Hợp đồng dịch vụ ăn uống:
Bản hợp đồng này quy định về việc cung cấp suất ăn và vận hành căng tin, bao gồm các cam kết về chất lượng, số lượng, thời gian phục vụ, đơn giá, phương thức thanh toán, cũng như quyền và nghĩa vụ cụ thể của mỗi bên. Mục tiêu là đảm bảo sự hài lòng cho người sử dụng dịch vụ và sự hoạt động hiệu quả, minh bạch của hợp đồng.
Lưu ý: Mẫu hợp đồng dưới đây mang tính tham khảo. Để có một bản hợp đồng phù hợp nhất với nhu cầu và quy định pháp luật, bạn nên tham vấn ý kiến của luật sư hoặc chuyên gia pháp lý.
Nguồn tham khảo chi tiết: //hoatieu.vn/download/hop-dong-dich-vu-an-uong-97082
HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ
(Về việc: Cung cấp suất ăn và vận hành căng tin)
Số: …../HĐDV
– Căn cứ Bộ luật Dân sự và các văn bản pháp luật liên quan khác của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam;
– Căn cứ Luật Thương mại và các văn bản hướng dẫn thi hành;
– Căn cứ nhu cầu thực tế và khả năng, năng lực pháp lý của mỗi bên.
Hôm nay, ngày …… tháng …. năm ………, chúng tôi gồm:
Địa điểm ký kết: ……………………………………………………………………………………………………………..
Bên A: (Bên thuê dịch vụ)
Tên tổ chức: …………………………………………………………………………………………………………………………………
Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………………………………………………..
Điện thoại: ………………………………………………… Fax: ……………………………………………………………………………
Mã số thuế: …………………………………………………………………………………………………………………………………..
Đại diện bởi: Ông/Bà: ……………………………………………….., Chức vụ: …………………………………………
Bên B: (Bên cung cấp dịch vụ)
Tên tổ chức: …………………………………………………………………………………………………………………………………
Địa chỉ trụ sở chính: ……………………………………………………………………………………………………………………..
Điện thoại: ………………………………………………… Fax: ……………………………………………………………………………
Tài khoản số: ………………………………………………………………………………………………………………………………..
Tại Ngân hàng: ………………………………………………………………………………………………………………………………
Mã số thuế: …………………………………………………………………………………………………………………………………..
Đại diện bởi: Ông/Bà: ……………………………………………….., Chức vụ: …………………………………………
Sau khi bàn bạc, trao đổi và đi đến thống nhất, hai bên đồng ý ký kết Hợp đồng này với các điều khoản và điều kiện sau đây:
[IMAGE_2]
*Minh họa: Các nguyên liệu tươi ngon, đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.*
Điều 1: PHẠM VI, NỘI DUNG VÀ THỜI GIAN THỰC HIỆN HỢP ĐỒNG
Theo đề nghị của Bên A và năng lực cung ứng của Bên B, Bên B đồng ý cung cấp dịch vụ suất ăn và vận hành căng tin cho Bên A theo các tiêu chí và yêu cầu chi tiết dưới đây:
1.1. Cung cấp Suất ăn và Vận hành Căng tin:
- Suất ăn: Bao gồm các loại suất ăn được quy định chi tiết tại Phụ lục A của Hợp đồng này. Phụ lục A sẽ phân loại rõ ràng giữa suất ăn thường, suất ăn bổ sung và các suất ăn đặc biệt theo yêu cầu.
- Căng tin: Bên B chịu trách nhiệm tổ chức, quản lý và kinh doanh tại khu vực căng tin thuộc khuôn viên Bên A. Các mặt hàng kinh doanh bao gồm nhưng không giới hạn ở các loại nước giải khát, thực phẩm đóng gói, đồ ăn chế biến sẵn, và các nhu yếu phẩm phù hợp khác.
1.2. Phạm vi và Đối tượng phục vụ:
- Phạm vi phục vụ: Dịch vụ sẽ được cung cấp tại địa điểm cố định là Phòng Căng tin hoặc khu vực ăn uống do Bên A quy định trong khuôn viên của mình.
- Đối tượng phục vụ: Các cán bộ, nhân viên đang làm việc tại Bên A, cùng với khách mời hoặc đối tác của Bên A đến làm việc tại trụ sở.
1.3. Thời gian cung cấp dịch vụ (Giờ phục vụ):
- Bữa trưa: Từ 10 giờ 45 phút đến 13 giờ 30 phút hàng ngày.
- Bữa chiều/Tối: Từ 17 giờ 00 phút đến 19 giờ 00 phút hàng ngày.
- Bữa đêm (nếu có): Từ 21 giờ 00 phút đến 22 giờ 00 phút hàng ngày (theo yêu cầu cụ thể).
Lưu ý: Lịch trình phục vụ cụ thể có thể được điều chỉnh theo yêu cầu công việc của Bên A, nhưng phải được thông báo trước cho Bên B để có sự chuẩn bị.
1.4. Thời hạn Hợp Đồng:
Thời hạn hiệu lực của Hợp đồng là 1 năm, tính từ ngày ký hai bên. Khi hợp đồng hết hạn, nếu Bên A vẫn có nhu cầu tiếp tục sử dụng dịch vụ, hai bên sẽ tiến hành đàm phán và ký kết phụ lục gia hạn hợp đồng hoặc hợp đồng mới cho từng năm tiếp theo trên cơ sở các điều khoản đã đạt được.
[IMAGE_3]
*Minh họa: Lịch trình làm việc của nhân viên trong một doanh nghiệp.*
Điều 2: GIẢI THÍCH CÁC THUẬT NGỮ CHUNG
Để đảm bảo sự hiểu biết thống nhất về các thuật ngữ được sử dụng trong Hợp đồng này, hai bên thống nhất giải thích như sau:
- “Căng-tin”: Là khu vực được Bên A bố trí trong khuôn viên của mình, dành riêng cho việc phục vụ ăn uống và cung cấp các mặt hàng thiết yếu cho Người lao động.
- “Nhân viên”: Bao gồm toàn bộ cán bộ, công nhân viên đang làm việc tại Bên A, cũng như khách mời, đối tác của Bên A khi có mặt tại trụ sở.
- “Thiết bị”: Là toàn bộ trang thiết bị, dụng cụ, máy móc phục vụ cho công tác nấu nướng, bảo quản thực phẩm, và phục vụ ăn uống (bao gồm cả các thiết bị được liệt kê chi tiết tại Phụ lục B của Hợp đồng). Các thiết bị này là tài sản của Bên A, được Bên A cho phép Bên B sử dụng trong suốt thời gian thực hiện hợp đồng.
- “Phí dịch vụ”: Là tổng chi phí mà Bên A phải thanh toán cho Bên B theo quy định tại Điều 6 của Hợp đồng này.
- “Suất ăn”: Đề cập đến khẩu phần ăn theo định lượng và tiêu chuẩn được mô tả trong Phụ lục A.
- “Giờ ăn”: Là khoảng thời gian cụ thể trong ngày mà dịch vụ phục vụ suất ăn được cung cấp, như đã xác định tại Điều 1.3.
- “Dịch vụ”: Bao gồm toàn bộ các hoạt động mà Bên B thực hiện theo hợp đồng này, từ cung cấp suất ăn, vận hành căng tin cho đến đảm bảo vệ sinh và an toàn thực phẩm.
- “Suất ăn Đặc biệt”: Là các suất ăn được yêu cầu riêng, có thành phần, định lượng hoặc cách chế biến khác với suất ăn thường, theo yêu cầu chi tiết của Bên A và được Bên B xác nhận.
Điều 3: CHI PHÍ DỊCH VỤ, ĐƠN GIÁ VÀ PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN
3.1. Chi phí dịch vụ và cơ chế tính toán:
Tổng chi phí dịch vụ được xác định dựa trên đơn giá của từng loại suất ăn và số lượng thực tế mà Bên B đã cung cấp cho Bên A. Để đảm bảo tính chính xác, kịp thời và minh bạch trong việc xác định số lượng suất ăn, hai bên thống nhất cơ chế phối hợp như sau:
- Đăng ký suất ăn thường: Chậm nhất vào lúc 09 giờ sáng hàng ngày, Bên A có trách nhiệm thông báo (bằng văn bản hoặc email) số lượng suất ăn thường mà mình dự kiến yêu cầu trong ngày cho Bên B.
- Đăng ký suất ăn đặc biệt: Chậm nhất vào lúc 09 giờ 30 phút sáng hàng ngày, Bên A cần thông báo chi tiết về số lượng và yêu cầu cụ thể đối với các suất ăn đặc biệt trong ngày để Bên B có kế hoạch chuẩn bị nguyên liệu và chế biến phù hợp.
- Đối chiếu và xác nhận: Cuối mỗi tuần làm việc, Bên B có trách nhiệm phối hợp với bộ phận Hành chính/Nhân sự của Bên A để đối chiếu số lượng suất ăn đã cung cấp thực tế với số lượng đã đăng ký và xác nhận số liệu cuối cùng.
3.2. Đơn giá áp dụng:
- Suất ăn thường: 15.000 VNĐ/suất ăn (Mười lăm nghìn đồng trên một suất ăn).
- Suất ăn bổ sung: Nếu số lượng suất ăn bổ sung mà Bên A yêu cầu không vượt quá tổng số lượng các suất ăn đã được Bên B chuẩn bị theo đăng ký, Bên B sẽ cung cấp mà không tính thêm chi phí phát sinh cho các suất ăn bổ sung này.
- Suất ăn đặc biệt: Đơn giá cho các suất ăn đặc biệt sẽ được hai bên thỏa thuận và xác định cụ thể trong từng trường hợp dựa trên nguyên liệu, cách chế biến và yêu cầu riêng của Bên A.
Lưu ý quan trọng: Các đơn giá nêu trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT). Thuế VAT 10% sẽ được áp dụng và tính thêm vào tổng hóa đơn.
3.3. Thời gian và Hình thức thanh toán:
- Kỳ thanh toán: Bên A thực hiện thanh toán chi phí dịch vụ cho Bên B theo kỳ hạn hàng tháng.
- Thời điểm thanh toán: Việc thanh toán sẽ được thực hiện trong vòng 05 (năm) ngày làm việc đầu tiên của mỗi tháng tiếp theo, sau khi Bên B xuất trình đầy đủ hóa đơn tài chính hợp lệ và bảng quyết toán chi phí hàng tháng cho Bên A.
- Phương thức thanh toán: Thanh toán sẽ được thực hiện bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng vào tài khoản đã đăng ký của Bên B.
[IMAGE_4]
*Minh họa: Quy trình kiểm soát chất lượng thực phẩm tại bếp ăn công nghiệp.*
Điều 4: QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
4.1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên A (Bên thuê dịch vụ):
- Có quyền yêu cầu Bên B thực hiện việc cung cấp dịch vụ một cách trung thực, chuyên nghiệp, đảm bảo đúng các tiêu chuẩn về chất lượng, số lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và bàn giao đúng thời gian đã cam kết trong Hợp đồng.
- Trong trường hợp Bên B thực hiện dịch vụ không đạt yêu cầu về chất lượng, không tuân thủ các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc chậm trễ trong việc bàn giao suất ăn, Bên A có quyền yêu cầu điều chỉnh, khắc phục hoặc được giảm trừ chi phí dịch vụ tương ứng.
- Có quyền từ chối hoặc yêu cầu thay thế các nhân viên của Bên B làm việc tại khuôn viên Bên A nếu những nhân viên đó không tuân thủ nội quy, kỷ luật lao động của Bên A, hoặc có hành vi không phù hợp, gây ảnh hưởng đến môi trường làm việc. Bên B có trách nhiệm cử người khác thay thế ngay lập tức để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn.
- Có trách nhiệm tạo mọi điều kiện thuận lợi về mặt bằng, cơ sở vật chất (nếu có) và phối hợp các thủ tục cần thiết để Bên B có thể thực hiện Hợp đồng một cách tốt nhất.
- Thanh toán đầy đủ và đúng hạn cho Bên B các khoản phí dịch vụ theo đúng thỏa thuận và các quy định trong Hợp đồng.
- Bàn giao các Thiết bị cần thiết cho Bên B quản lý và sử dụng trong quá trình thực hiện Hợp đồng. Tuy nhiên, Bên A luôn giữ quyền sở hữu tuyệt đối đối với các Thiết bị này.
- Chịu trách nhiệm về việc sửa chữa, bảo dưỡng định kỳ toàn bộ các Thiết bị do Bên A cung cấp. Tuy nhiên, nếu Thiết bị bị hư hỏng hoặc bị phá hoại do lỗi trực tiếp từ phía Bên B hoặc nhân viên của Bên B, thì Bên B phải chịu trách nhiệm bồi thường chi phí sửa chữa hoặc thay thế.
- Có quyền yêu cầu Bên B bồi thường mọi thiệt hại (cả về vật chất và tinh thần) mà Bên B hoặc nhân viên của Bên B gây ra cho Bên A, cho nhân viên của Bên A, hoặc cho tài sản của Bên A trong quá trình thực hiện Hợp đồng.
- Thực hiện các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật Việt Nam.
4.2. Quyền và Nghĩa vụ của Bên B (Bên cung cấp dịch vụ):
- Có nghĩa vụ thực hiện Dịch vụ theo đúng các tiêu chuẩn về chất lượng, số lượng, định lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm và bàn giao đúng thời gian đã cam kết trong Hợp đồng và các phụ lục kèm theo.
- Cam kết và đảm bảo rằng tất cả các suất ăn được chế biến từ nguồn nguyên liệu tươi, sạch, có nguồn gốc rõ ràng và tuân thủ tuyệt đối các quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm của Nhà nước. Chất lượng và số lượng của các suất ăn phải tương xứng và hợp lý với mức đơn giá đã được hai bên thỏa thuận.
- Cam kết đã có đầy đủ giấy phép kinh doanh, chứng nhận đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm và tuân thủ mọi quy định pháp luật liên quan đến lĩnh vực dịch vụ ăn uống. Bên B không được phép chuyển nhượng hoặc ủy thác việc thực hiện hợp đồng này cho bất kỳ bên thứ ba nào nếu chưa nhận được sự đồng ý chính thức bằng văn bản từ Bên A.
- Luôn duy trì sự sạch sẽ, ngăn nắp cho khu vực Căng-tin, bao gồm sàn nhà, tường, bàn ghế, tủ thức ăn, và các trang thiết bị, dụng cụ khác. Khu vực làm việc phải gọn gàng, vệ sinh, đảm bảo mỹ quan.
- Thực hiện việc lưu mẫu thức ăn theo đúng quy định của pháp luật về an toàn vệ sinh thực phẩm. Thời gian lưu mẫu là 24 giờ, và việc lấy mẫu phải được tiến hành ngay trước thời điểm phục vụ bữa ăn.
- Chấp hành và tạo điều kiện cho đại diện của Bên A hoặc các cơ quan chức năng có thẩm quyền thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất đối với các mẫu lưu và quy trình chế biến khi có yêu cầu.
- Toàn bộ nhân viên của Bên B làm việc tại căng tin phải mặc đồng phục sạch sẽ, gọn gàng, tuân thủ kỷ luật lao động và phải đăng ký danh sách với bộ phận bảo vệ của Bên A trước khi vào làm việc. Bên B cam kết không sử dụng lao động chưa đủ tuổi lao động và đảm bảo tất cả nhân viên của mình có




