Hướng dẫn cách sửa lỗi Apache không Start được trong Xampp

Đánh giá bài viết này!
Mục lục






    Localhost là gì và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng XAMPP


    Localhost là gì và Hướng dẫn cài đặt, sử dụng XAMPP

    Trong thế giới phát triển web, việc sở hữu một môi trường thử nghiệm cục bộ là vô cùng quan trọng. Localhost chính là giải pháp cho nhu cầu này, cho phép bạn xây dựng và kiểm tra website ngay trên máy tính cá nhân trước khi đưa lên môi trường thật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết Localhost là gì và hướng dẫn bạn cách cài đặt XAMPP, một công cụ phổ biến để thiết lập môi trường Localhost.

    Localhost là gì?

    Localhost là một thuật ngữ kết hợp từ “local” (cục bộ) và “host” (máy chủ). Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, “local” ám chỉ chính máy tính của bạn, còn “host” là một máy chủ. Như vậy, localhost có thể hiểu là một máy chủ ảo chạy ngay trên máy tính cá nhân của bạn.

    Môi trường localhost thường bao gồm một tập hợp các ứng dụng tích hợp để tạo nên một môi trường hoàn chỉnh, cho phép bạn chạy các mã nguồn website, đặc biệt là WordPress, ngay trên máy tính của mình. Các thành phần cốt lõi thường bao gồm:

    • Web Server (Máy chủ Web): Ứng dụng phổ biến nhất là Apache. Đây là phần mềm chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu HTTP và gửi trả nội dung web về cho trình duyệt.
    • Ngôn ngữ lập trình: Đối với các website được xây dựng bằng PHP như WordPress, cần có PHP để biên dịch và thực thi mã nguồn.
    • Hệ quản trị cơ sở dữ liệu: MySQL Server là lựa chọn thông dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu của website. WordPress sử dụng MySQL làm nền tảng cơ sở dữ liệu (database).
    • Công cụ quản lý cơ sở dữ liệu: phpMyAdmin là một ứng dụng web cung cấp giao diện trực quan để bạn dễ dàng xem, tạo, sửa đổi và quản lý các cơ sở dữ liệu MySQL.

    Với sự kết hợp của các thành phần này, localhost hoàn toàn có thể đáp ứng đầy đủ các yêu cầu kỹ thuật cơ bản để vận hành một website WordPress hoặc các ứng dụng web khác.

    Localhost vận hành như thế nào?

    Sau khi cài đặt thành công một gói phần mềm tạo môi trường localhost (ví dụ như XAMPP, WampServer, MAMP), máy tính của bạn sẽ có một máy chủ web ảo hoạt động. Bạn có thể truy cập vào máy chủ này thông qua trình duyệt web bằng các địa chỉ quen thuộc:

    • Địa chỉ IP tĩnh: //127.0.0.1. Đây là địa chỉ IP loopback tiêu chuẩn của máy tính, luôn trỏ về chính nó.
    • Tên miền ảo: //localhost. Tên miền này cũng được cấu hình để trỏ về máy chủ cục bộ của bạn.

    Thông thường, để bắt đầu sử dụng môi trường localhost, bạn sẽ cần mở một bảng cài đặt hoặc bảng điều khiển của phần mềm bạn đã cài đặt. Tại đây, bạn có thể kích hoạt (Start) các dịch vụ như Apache và MySQL. Khi các dịch vụ này chạy, máy chủ ảo của bạn đã sẵn sàng hoạt động.

    XAMPP là gì?

    XAMPP là một gói phần mềm mã nguồn mở, miễn phí, tích hợp sẵn các thành phần cần thiết để tạo một môi trường máy chủ web cục bộ. Cái tên XAMPP là viết tắt của:

    • X: Cross-Platform (hỗ trợ đa nền tảng: Windows, macOS, Linux)
    • A: Apache (máy chủ web)
    • M: MySQL (hệ quản trị cơ sở dữ liệu)
    • P: PHP (ngôn ngữ lập trình kịch bản phía máy chủ)
    • P: Perl (một ngôn ngữ lập trình kịch bản khác)

    Không giống như một số gói cài đặt khác, XAMPP đi kèm với một chương trình quản lý rất tiện lợi. Chương trình này cho phép bạn dễ dàng bật, tắt hoặc khởi động lại các dịch vụ máy chủ (Apache, MySQL, FileZilla, Mercury, Tomcat) bất cứ lúc nào bạn cần, giúp quá trình phát triển và gỡ lỗi trở nên mượt mà hơn.

    XAMPP là gì? Cách cài đặt và sử dụng XAMPP |

    Download XAMPP bản mới nhất

    Để bắt đầu, bạn cần tải xuống phiên bản mới nhất của XAMPP từ trang chủ.

    Liên kết tải xuống: Tải XAMPP tại đây

    Hướng dẫn cài đặt XAMPP

    Quá trình cài đặt XAMPP khá đơn giản và trực quan. Hãy làm theo các bước sau:

    Bước 1: Khởi chạy trình cài đặt

    • Tìm đến tệp cài đặt XAMPP bạn vừa tải về.
    • Nhấp đúp chuột vào tệp để chạy hoặc nhấp chuột phải và chọn “Run as administrator” để đảm bảo quyền truy cập đầy đủ.
    • Nếu máy tính của bạn có cài đặt phần mềm diệt virus, có thể xuất hiện một hộp thoại cảnh báo. Đừng lo lắng, thông thường bạn chỉ cần nhấp vào “Yes” để tiếp tục.

    Cảnh báo về Quyền Người dùng (User Account Control – UAC)

    • Ngay sau đó, bạn có thể gặp một hộp thoại cảnh báo về Quyền Người dùng (User Account Control – UAC). Nếu bạn đã chạy trình cài đặt với quyền quản trị (administrator), bạn có thể bỏ qua cảnh báo này và nhấp vào “Ok” để tiếp tục.
    • Để tăng cường bảo mật và tránh các vấn đề tiềm ẩn về quyền truy cập, bạn nên cân nhắc cài đặt XAMPP vào một phân vùng ổ đĩa khác ngoài ổ đĩa cài đặt hệ điều hành Windows (ví dụ: ổ D: thay vì C:xampp). Việc này được thực hiện ở bước “Setup – Installation folder”.

    Bước 2: Thiết lập cài đặt (Setup – XAMPP)

    • Màn hình chào mừng (Welcome Screen) của trình cài đặt sẽ hiển thị. Nhấp vào “Next” để tiếp tục.

    Bước 3: Chọn các thành phần cần cài đặt (Setup – Select Components)

    • Tại đây, bạn có thể chọn các ứng dụng và thành phần đi kèm với bộ XAMPP. Bạn có thể bỏ chọn những phần không cần thiết nếu muốn tiết kiệm dung lượng, tuy nhiên, việc chọn tất cả và cài đặt là phổ biến nhất, vì bạn có thể sẽ có dịp sử dụng đến chúng sau này. Sau khi lựa chọn, nhấp “Next”.

    Bước 4: Chọn thư mục cài đặt (Setup – Installation folder)

    • Chọn thư mục mà bạn muốn cài đặt XAMPP. Theo mặc định, nó thường là C:xampp. Chọn thư mục mong muốn và nhấp “Next”.

    Bước 5: Bitnami cho XAMPP

    • Màn hình này giới thiệu về Bitnami, một công cụ giúp cài đặt các ứng dụng web phổ biến (như WordPress, Joomla, Drupal) lên XAMPP dễ dàng hơn. Nếu bạn quan tâm, có thể chọn “Learn more about Bitnami for XAMPP”. Nếu không, bạn có thể bỏ chọn hộp kiểm này và nhấp “Next”.

    Bước 6: Sẵn sàng cài đặt (Setup – Ready to Install)

    • Các bước cấu hình ban đầu đã hoàn tất. Nhấp vào “Next” để bắt đầu quá trình cài đặt thực tế.

    Bước 7: Quá trình cài đặt

    • Đây là màn hình hiển thị tiến trình cài đặt. Quá trình này có thể mất vài phút tùy thuộc vào tốc độ máy tính của bạn. Chờ cho đến khi quá trình cài đặt hoàn tất.

    Khởi động Apache và MySQL

    Cài đặt hoàn thành

    • Sau khi quá trình cài đặt kết thúc, giao diện quản lý XAMPP (XAMPP Control Panel) sẽ xuất hiện.

    • Để bắt đầu sử dụng môi trường localhost, bạn cần khởi động hai dịch vụ chính là ApacheMySQL. Trong bảng điều khiển XAMPP, tìm đến dòng tương ứng với Apache và MySQL, sau đó nhấp vào nút “Start” bên dưới cột “Actions” cho cả hai dịch vụ này.

    Xử lý các lỗi thường gặp khi khởi động

    Một trong những lỗi phổ biến nhất khi cài đặt XAMPP là không thể khởi động được dịch vụ Apache. Nguyên nhân chính thường là do xung đột cổng (port).

    • Nguyên nhân phổ biến: Máy chủ web Apache mặc định sử dụng cổng 80 để truyền dữ liệu HTTP. Tuy nhiên, các phần mềm khác trên máy tính của bạn có thể đã chiếm giữ cổng này, dẫn đến xung đột và Apache không thể khởi động được. Các ứng dụng thường gây xung đột bao gồm: Skype, IIS (Internet Information Services), World Wide Web Publishing Service, HTTP Server API, v.v.
    • Cách khắc phục:
      • Tắt các ứng dụng xung đột: Đóng các ứng dụng như Skype hoặc kiểm tra xem các dịch vụ hệ thống nào đang sử dụng cổng 80.
      • Vô hiệu hóa dịch vụ Windows: Đối với các dịch vụ hệ thống như “World Wide Web Publishing Service”, bạn có thể tắt chúng theo các bước sau:
        • Nhấn tổ hợp phím Windows + R để mở hộp thoại “Run”.
        • services.msc và nhấn Enter.
        • Trong cửa sổ Services vừa mở, tìm đến mục “World Wide Web Publishing Service”.
        • Nhấp chuột phải vào dịch vụ này và chọn “Stop”.
    • Sau khi đã giải quyết xung đột cổng, quay lại XAMPP Control Panel và nhấp lại vào nút “Start” cho Apache. Nếu màn hình hiển thị các thông tin màu xanh lá cây (như tên module và cổng đang sử dụng) mà không có lỗi màu đỏ, nghĩa là Apache đã khởi động thành công.

    Kiểm tra hoạt động: Mở trình duyệt web của bạn và gõ địa chỉ //localhost/ hoặc //127.0.0.1/. Nếu bạn thấy thông báo “It works!” hoặc trang chào mừng của XAMPP (dashboard), điều đó có nghĩa là bạn đã cài đặt thành công và môi trường localhost đã sẵn sàng.

    Sử dụng phpMyAdmin

    • phpMyAdmin đã được tích hợp sẵn trong bộ cài đặt XAMPP. Sau khi cài đặt và khởi động MySQL Server, bạn có thể truy cập phpMyAdmin để quản lý cơ sở dữ liệu của mình.
    • Trên XAMPP Control Panel, bạn tìm đến dòng MySQL và nhấp vào nút “Admin” tương ứng. Thao tác này sẽ mở trang phpMyAdmin trong trình duyệt của bạn.

    Hướng dẫn cách sửa lỗi Apache không Start được trong XAMPP

    Việc Apache không thể khởi động là một vấn đề khá phổ biến khi sử dụng XAMPP. Dưới đây là hai phương pháp hiệu quả để khắc phục lỗi này:

    Cách 1: Sửa lại file cấu hình HTTPD-SSL để thay đổi cổng

    Như đã đề cập, nguyên nhân chính dẫn đến lỗi Apache không khởi động được (không Start) là do cổng 80 đã bị chiếm dụng. Cách này sẽ thay đổi cổng mà Apache SSL sử dụng từ 443 sang một cổng khác.

    Để thực hiện sửa đổi này, bạn làm theo các bước sau:

    • Bước 1: Tìm đến thư mục cài đặt XAMPP. Sau đó, tìm đến tệp httpd-ssl.conf theo đường dẫn quen thuộc: C:xamppapacheconfextra (thay C:xampp bằng đường dẫn cài đặt thực tế của bạn nếu khác).
    • Bước 2: Nhấp chuột phải vào tệp httpd-ssl.conf và chọn “Open with” (Mở bằng), sau đó chọn Notepad.
    • Trong Notepad, vào thanh công cụ, chọn Edit (Chỉnh sửa) > Replace (Thay thế). Một hộp thoại nhỏ sẽ xuất hiện.
    • Tại trường “Find what:”, nhập vào số 443.
    • Tại trường “Replace with:”, nhập vào số 4499 (hoặc một số cổng khác tùy ý, miễn là chưa được sử dụng).
    • Nhấp vào nút “Replace All” để thay thế tất cả các trường hợp 443 bằng 4499.
    • Lưu lại tệp cấu hình (File > Save).
    • Sau đó, thử khởi động lại Apache từ XAMPP Control Panel. Truy cập //localhost/ (hoặc nếu bạn thay đổi cổng SSL thì có thể cần cấu hình thêm) để kiểm tra. Nếu Apache khởi động thành công, lỗi đã được
    Exit mobile version